Có 3 kết quả:
岁末 suì mò ㄙㄨㄟˋ ㄇㄛˋ • 歲末 suì mò ㄙㄨㄟˋ ㄇㄛˋ • 碎末 suì mò ㄙㄨㄟˋ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
end of the year
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
end of the year
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flecks
(2) particles
(3) bits
(4) fine powder
(2) particles
(3) bits
(4) fine powder
Bình luận 0